Thực đơn
Nest-Sotra Fotball Thành tích gần đâyMùa giải | Vt. | St. | T | H | B | BT | BB | Đ | Cúp | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | 2. divisjon | 11 | 26 | 9 | 4 | 13 | 49 | 51 | 31 | Vòng Ba | |
2002 | 2. divisjon | 6 | 26 | 12 | 2 | 12 | 48 | 63 | 38 | Vòng Hai | |
2003 | 2. divisjon | Bản mẫu:Down-arrow 12 | 26 | 8 | 5 | 13 | 40 | 48 | 29 | Vòng Ba | Xuống hạng 3. divisjon |
2004 | 3. divisjon | 1 | 22 | 16 | 4 | 2 | 86 | 24 | 52 | Vòng loại thứ hai | Thua playoff thăng hạng |
2005 | 3. divisjon | 2 | 22 | 17 | 1 | 4 | 79 | 25 | 52 | Vòng loại thứ nhất | |
2006 | 3. divisjon | 2 | 22 | 17 | 1 | 4 | 80 | 31 | 52 | Vòng loại thứ nhất | |
2007 | 3. divisjon | 1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 79 | 25 | 60 | Vòng loại thứ nhất | Thăng hạng 2. divisjon |
2008 | 2. divisjon | 10 | 26 | 8 | 7 | 11 | 46 | 52 | 31 | Vòng Một | |
2009 | 2. divisjon | 10 | 26 | 8 | 5 | 13 | 51 | 77 | 29 | Vòng Ba | |
2010 | 2. divisjon | 4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 54 | 50 | 46 | Vòng Hai | |
2011 | 2. divisjon | 9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 51 | 45 | 33 | Vòng Một | |
2012 | 2. divisjon | 4 | 26 | 12 | 3 | 11 | 50 | 47 | 39 | Vòng Ba | |
2013 | 2. divisjon | 1 | 26 | 20 | 3 | 3 | 70 | 24 | 63 | Vòng Hai | Thăng hạng 1. divisjon |
2014 | 1. divisjon | 12 | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 51 | 37 | Vòng Hai | |
2015 | 1. divisjon | Bản mẫu:Down-arrow14 | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 51 | 31 | Vòng Hai | Xuống hạng 2. divisjon |
2016 | 2. divisjon | 2 | 26 | 19 | 4 | 3 | 83 | 26 | 61 | Vòng Bốn | |
2017 | 2. divisjon | 1 | 26 | 15 | 9 | 2 | 60 | 22 | 54 | Vòng Ba | Thăng hạng 1. divisjon |
2018 | 1. divisjon | 6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 41 | 43 | Vòng Ba |
Thực đơn
Nest-Sotra Fotball Thành tích gần đâyLiên quan
Nest-Sotra FotballTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nest-Sotra Fotball http://www.nestsotra.no/ http://www.nifs.no